Có 2 kết quả:
高緯度 gāo wěi dù ㄍㄠ ㄨㄟˇ ㄉㄨˋ • 高纬度 gāo wěi dù ㄍㄠ ㄨㄟˇ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high latitude (i.e. near the poles)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high latitude (i.e. near the poles)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh